| STT | Mã thang | Mã ngạch | Tên ngạch | SLN | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 1 | QD69-3 | 6903/03.49 | Chủ tịch Mặt trận tổ quốc Cơ quan ở TW | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 2 | QD69-3 | 6903/03.50 | Chủ tịch Mặt trận tổ quốc TP Hà Nội, TP Hồ Chí Minh | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 3 | QD69-3 | 6903/03.51 | Chủ tịch Mặt trận tổ quốc TP Hải Phòng và các tỉnh | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 4 | QD69-3 | 6903/03.52 | Chủ tịch Mặt trận tổ quốc TP Huế, Đà Nẵng, Cần Thơ, Biên Hòa | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 5 | QD69-3 | 6903/03.53 | Chủ tịch Mặt trận tổ quốc TP thuộc tỉnh, quận thuộc TP Hà Nội và TP Hồ Chí Minh | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 6 | QD69-3 | 6903/03.54 | Chủ tịch Mặt trận tổ quốc quận, huyện, thị xã còn lại | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 7 | QD69-3 | 6903/03.55 | Chủ tịch, Bí thư các đoàn thể Cơ quan ở TW | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 8 | QD69-3 | 6903/03.56 | Chủ tịch, Bí thư các đoàn thể TP Hà Nội, TP Hồ Chí Minh | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 9 | QD69-3 | 6903/03.57 | Chủ tịch, Bí thư các đoàn thể TP Hải Phòng và các tỉnh | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 10 | QD69-3 | 6903/03.58 | Chủ tịch, Bí thư các đoàn thể TP Huế, Đà Nẵng, Cần Thơ, Biên Hòa | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 11 | QD69-3 | 6903/03.59 | Chủ tịch, Bí thư các đoàn thể TP thuộc tỉnh, quận thuộc TP Hà Nội và TP Hồ Chí Minh | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 12 | QD69-3 | 6903/03.60 | Chủ tịch, Bí thư các đoàn thể quận, huyện, thị xã còn lại | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 13 | QD69-3 | 6903/03.61 | Phó chủ tịch mặt trận tổ quốc Cơ quan ở TW | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 14 | QD69-3 | 6903/03.62 | Phó chủ tịch mặt trận tổ quốc TP Hà Nội, TP Hồ Chí Minh | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 15 | QD69-3 | 6903/03.63 | Phó chủ tịch mặt trận tổ quốcTP Hải Phòng và các tỉnh | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 16 | QD69-3 | 6903/03.64 | Phó chủ tịch mặt trận tổ quốc TP Huế, Đà Nẵng, Cần Thơ, Biên Hòa | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 17 | QD69-3 | 6903/03.65 | Phó chủ tịch mặt trận tổ quốcTP thuộc tỉnh, quận thuộc TP Hà Nội và TP Hồ Chí Minh | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 18 | QD69-3 | 6903/03.66 | Phó chủ tịch mặt trận tổ quốc quận, huyện, thị xã còn lại | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 19 | QD69-3 | 6903/03.67 | Phó chủ tịch, Phó bí thư các đoàn thể Cơ quan ở TW | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 20 | QD69-3 | 6903/03.68 | Phó chủ tịch, Phó bí thư các đoàn thể TP Hà Nội, TP Hồ Chí Minh | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 21 | QD69-3 | 6903/03.69 | Phó chủ tịch, Phó bí thư các đoàn thể TP Hải Phòng và các tỉnh | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 22 | QD69-3 | 6903/03.70 | Phó chủ tịch, Phó bí thư các đoàn thể TP Huế, Đà Nẵng, Cần Thơ, Biên Hòa | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 23 | QD69-3 | 6903/03.71 | Phó chủ tịch, Phó bí thư các đoàn thể TP thuộc tỉnh, quận thuộc TP Hà Nội và TP Hồ Chí Minh | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 24 | QD69-3 | 6903/03.72 | Phó chủ tịch, Phó bí thư các đoàn thể quận, huyện, thị xã còn lại | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 25 | QD69-3 | 6903/03.73 | Ủy viên thường trực ở cơ quan TW | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |