| STT | Mã thang | Mã ngạch | Tên ngạch | SLN | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 1 | QD69-2 | 6902/01.10 | Bí Thư TP Hà Nội, TP Hồ Chí Minh | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 2 | QD69-2 | 6902/01.11 | Bí Thư TP Hải Phòng và các tỉnh | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 3 | QD69-2 | 6902/01.12 | Bí Thư TP Huế, Đà Nẵng, Cần Thơ, Biên Hòa | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 4 | QD69-2 | 6902/01.13 | Bí Thư TP thuộc tỉnh, quận thuộc TP Hà Nội và TP Hồ Chí Minh | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 5 | QD69-2 | 6902/01.14 | Bí Thư quận, huyện, thị xã còn lại | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 6 | QD69-2 | 6902/02.15 | Phó Bí thư (trực) TP Hà Nội, TP Hồ Chí Minh | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 7 | QD69-2 | 6902/02.16 | Phó Bí thư (trực) TP Hải Phòng và các tỉnh | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 8 | QD69-2 | 6902/02.17 | Phó Bí thư (trực) TP Huế, Đà Nẵng, Cần Thơ, Biên Hòa | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 9 | QD69-2 | 6902/02.18 | Phó Bí thư (trực) TP thuộc tỉnh, quận thuộc TP Hà Nội và TP Hồ Chí Minh | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 10 | QD69-2 | 6902/02.19 | Phó Bí thư (trực) quận, huyện, thị xã còn lại | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 11 | QD69-2 | 6902/03.20 | Ủy viên thường vụ TP Hà Nội, TP Hồ Chí Minh | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 12 | QD69-2 | 6902/03.21 | Ủy viên thường vụ TP Hải Phòng và các tỉnh | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 13 | QD69-2 | 6902/03.22 | Ủy viên thường vụ TP Huế, Đà Nẵng, Cần Thơ, Biên Hòa | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 14 | QD69-2 | 6902/03.23 | Ủy viên thường vụ TP thuộc tỉnh, quận thuộc TP Hà Nội và TP Hồ Chí Minh | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 15 | QD69-2 | 6902/03.24 | Ủy viên thường vụ quận, huyện, thị xã còn lại | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 16 | QD69-2 | 6902/04.25 | Chủ nhiệm ủy ban kiểm tra TP Hà Nội, TP Hồ Chí Minh | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 17 | QD69-2 | 6902/04.26 | Chủ nhiệm ủy ban kiểm tra TP Hải Phòng và các tỉnh | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 18 | QD69-2 | 6902/04.27 | Chủ nhiệm ủy ban kiểm tra TP Huế, Đà Nẵng, Cần Thơ, Biên Hòa | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 19 | QD69-2 | 6902/04.28 | Chủ nhiệm ủy ban kiểm tra TP thuộc tỉnh, quận thuộc TP Hà Nội và TP Hồ Chí Minh | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 20 | QD69-2 | 6902/04.29 | Chủ nhiệm ủy ban kiểm tra quận, huyện, thị xã còn lại | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 21 | QD69-2 | 6902/05.30 | Trưởng ban TP Hà Nội, TP Hồ Chí Minh | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 22 | QD69-2 | 6902/05.31 | Trưởng ban TP Hải Phòng và các tỉnh | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 23 | QD69-2 | 6902/05.32 | Trưởng ban TP Huế, Đà Nẵng, Cần Thơ, Biên Hòa | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 24 | QD69-2 | 6902/05.33 | Trưởng ban TP thuộc tỉnh, quận thuộc TP Hà Nội và TP Hồ Chí Minh | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 25 | QD69-2 | 6902/05.34 | Trưởng ban quận, huyện, thị xã còn lại | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 26 | QD69-2 | 6902/06.35 | Phó chủ nhiệm ủy ban kiểm tra TP Hà Nội, TP Hồ Chí Minh | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 27 | QD69-2 | 6902/06.36 | Phó chủ nhiệm ủy ban kiểm tra TP Hải Phòng và các tỉnh | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 28 | QD69-2 | 6902/06.37 | Phó chủ nhiệm ủy ban kiểm tra TP Huế, Đà Nẵng, Cần Thơ, Biên Hòa | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 29 | QD69-2 | 6902/06.38 | Phó chủ nhiệm ủy ban kiểm tra TP thuộc tỉnh, quận thuộc TP Hà Nội và TP Hồ Chí Minh | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 30 | QD69-2 | 6902/06.39 | Phó chủ nhiệm ủy ban kiểm tra quận, huyện, thị xã còn lại | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 31 | QD69-2 | 6902/07.40 | Ủy viên ủy ban kiểm tra TP Hà Nội, TP Hồ Chí Minh | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 32 | QD69-2 | 6902/07.41 | Ủy viên ủy ban kiểm tra TP Hải Phòng và các tỉnh | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 33 | QD69-2 | 6902/07.42 | Ủy viên ủy ban kiểm tra TP Huế, Đà Nẵng, Cần Thơ, Biên Hòa | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 34 | QD69-2 | 6902/07.43 | Ủy viên ủy ban kiểm tra TP thuộc tỉnh, quận thuộc TP Hà Nội và TP Hồ Chí Minh | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 35 | QD69-2 | 6902/07.44 | Ủy viên ủy ban kiểm tra quận, huyện, thị xã còn lại | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 36 | QD69-2 | 6902/08.45 | Bí thư đảng ủy khối cơ quan TP Hà Nội, TP Hồ Chí Minh | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 37 | QD69-2 | 6902/08.46 | Bí thư đảng ủy khối cơ quan TP Hải Phòng và các tỉnh | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 38 | QD69-2 | 6902/09.47 | Phó Bí thư đảng ủy khối cơ quan khối cơ quan TP Hà Nội, TP Hồ Chí Minh | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |
| 39 | QD69-2 | 6902/09.48 | Phó Bí thư đảng ủy khối cơ quan khối cơ quan TP Hải Phòng và các tỉnh | 1 | Chi tiết nhóm | Chi tiết lương |