BẢNG LƯƠNG THEO QUYẾT ĐỊNH 69/TW NGÀY 17/05/1993 CỦA BAN BÍ THƯ

Bảng lương chức vụ cơ quan Đảng ở địa phương

STTMã thangMã ngạchTên ngạchSLNChi tiết nhómChi tiết lương
2QD69-26902/01.10Bí Thư TP Hà Nội, TP Hồ Chí Minh1Chi tiết nhómChi tiết lương
3QD69-26902/01.11Bí Thư TP Hải Phòng và các tỉnh1Chi tiết nhómChi tiết lương
4QD69-26902/01.12Bí Thư TP Huế, Đà Nẵng, Cần Thơ, Biên Hòa1Chi tiết nhómChi tiết lương
5QD69-26902/01.13Bí Thư TP thuộc tỉnh, quận thuộc TP Hà Nội và TP Hồ Chí Minh1Chi tiết nhómChi tiết lương
1QD69-26902/01.14Bí Thư quận, huyện, thị xã còn lại1Chi tiết nhómChi tiết lương
14QD69-26902/02.15Phó Bí thư (trực) TP Hà Nội, TP Hồ Chí Minh1Chi tiết nhómChi tiết lương
15QD69-26902/02.16Phó Bí thư (trực) TP Hải Phòng và các tỉnh1Chi tiết nhómChi tiết lương
16QD69-26902/02.17Phó Bí thư (trực) TP Huế, Đà Nẵng, Cần Thơ, Biên Hòa1Chi tiết nhómChi tiết lương
17QD69-26902/02.18Phó Bí thư (trực) TP thuộc tỉnh, quận thuộc TP Hà Nội và TP Hồ Chí Minh1Chi tiết nhómChi tiết lương
13QD69-26902/02.19Phó Bí thư (trực) quận, huyện, thị xã còn lại1Chi tiết nhómChi tiết lương
31QD69-26902/03.20Ủy viên thường vụ TP Hà Nội, TP Hồ Chí Minh1Chi tiết nhómChi tiết lương
32QD69-26902/03.21Ủy viên thường vụ TP Hải Phòng và các tỉnh1Chi tiết nhómChi tiết lương
34QD69-26902/03.22Ủy viên thường vụ TP Huế, Đà Nẵng, Cần Thơ, Biên Hòa1Chi tiết nhómChi tiết lương
33QD69-26902/03.23Ủy viên thường vụ TP thuộc tỉnh, quận thuộc TP Hà Nội và TP Hồ Chí Minh1Chi tiết nhómChi tiết lương
30QD69-26902/03.24Ủy viên thường vụ quận, huyện, thị xã còn lại1Chi tiết nhómChi tiết lương
9QD69-26902/04.25Chủ nhiệm ủy ban kiểm tra TP Hà Nội, TP Hồ Chí Minh1Chi tiết nhómChi tiết lương
10QD69-26902/04.26Chủ nhiệm ủy ban kiểm tra TP Hải Phòng và các tỉnh1Chi tiết nhómChi tiết lương
11QD69-26902/04.27Chủ nhiệm ủy ban kiểm tra TP Huế, Đà Nẵng, Cần Thơ, Biên Hòa1Chi tiết nhómChi tiết lương
12QD69-26902/04.28Chủ nhiệm ủy ban kiểm tra TP thuộc tỉnh, quận thuộc TP Hà Nội và TP Hồ Chí Minh1Chi tiết nhómChi tiết lương
8QD69-26902/04.29Chủ nhiệm ủy ban kiểm tra quận, huyện, thị xã còn lại1Chi tiết nhómChi tiết lương
26QD69-26902/05.30Trưởng ban TP Hà Nội, TP Hồ Chí Minh1Chi tiết nhómChi tiết lương
27QD69-26902/05.31Trưởng ban TP Hải Phòng và các tỉnh1Chi tiết nhómChi tiết lương
29QD69-26902/05.32Trưởng ban TP Huế, Đà Nẵng, Cần Thơ, Biên Hòa1Chi tiết nhómChi tiết lương
28QD69-26902/05.33Trưởng ban TP thuộc tỉnh, quận thuộc TP Hà Nội và TP Hồ Chí Minh1Chi tiết nhómChi tiết lương
25QD69-26902/05.34Trưởng ban quận, huyện, thị xã còn lại1Chi tiết nhómChi tiết lương
21QD69-26902/06.35Phó chủ nhiệm ủy ban kiểm tra TP Hà Nội, TP Hồ Chí Minh1Chi tiết nhómChi tiết lương
22QD69-26902/06.36Phó chủ nhiệm ủy ban kiểm tra TP Hải Phòng và các tỉnh1Chi tiết nhómChi tiết lương
23QD69-26902/06.37Phó chủ nhiệm ủy ban kiểm tra TP Huế, Đà Nẵng, Cần Thơ, Biên Hòa1Chi tiết nhómChi tiết lương
24QD69-26902/06.38Phó chủ nhiệm ủy ban kiểm tra TP thuộc tỉnh, quận thuộc TP Hà Nội và TP Hồ Chí Minh1Chi tiết nhómChi tiết lương
20QD69-26902/06.39Phó chủ nhiệm ủy ban kiểm tra quận, huyện, thị xã còn lại1Chi tiết nhómChi tiết lương
36QD69-26902/07.40Ủy viên ủy ban kiểm tra TP Hà Nội, TP Hồ Chí Minh1Chi tiết nhómChi tiết lương
37QD69-26902/07.41Ủy viên ủy ban kiểm tra TP Hải Phòng và các tỉnh1Chi tiết nhómChi tiết lương
38QD69-26902/07.42Ủy viên ủy ban kiểm tra TP Huế, Đà Nẵng, Cần Thơ, Biên Hòa1Chi tiết nhómChi tiết lương
39QD69-26902/07.43Ủy viên ủy ban kiểm tra TP thuộc tỉnh, quận thuộc TP Hà Nội và TP Hồ Chí Minh1Chi tiết nhómChi tiết lương
35QD69-26902/07.44Ủy viên ủy ban kiểm tra quận, huyện, thị xã còn lại1Chi tiết nhómChi tiết lương
6QD69-26902/08.45Bí thư đảng ủy khối cơ quan TP Hà Nội, TP Hồ Chí Minh1Chi tiết nhómChi tiết lương
7QD69-26902/08.46Bí thư đảng ủy khối cơ quan TP Hải Phòng và các tỉnh1Chi tiết nhómChi tiết lương
18QD69-26902/09.47Phó Bí thư đảng ủy khối cơ quan khối cơ quan TP Hà Nội, TP Hồ Chí Minh1Chi tiết nhómChi tiết lương
19QD69-26902/09.48Phó Bí thư đảng ủy khối cơ quan khối cơ quan TP Hải Phòng và các tỉnh1Chi tiết nhómChi tiết lương