| Mã nhóm | Tên nhóm | Chức danh |
| 1 | Nhóm tàu dưới 200GRT (2bậc) | Chức danh |
| 2 | Nhóm tàu từ 200GRT - 499GRT (2 bậc) | Chức danh |
| 3 | Nhóm tàu từ 500 GRT - 1599RT (2 bậc) | Chức danh |
| 4 | Nhóm tàu từ 1600GRT - 5999GRT (2 bậc) | Chức danh |
| 5 | Nhóm tàu từ 6000GRT - 10000 GRT (2 bậc) | Chức danh |
| 6 | Nhóm tàu từ 10000GRT - trở lên | Chức danh |