DANH SÁCH NHÓM LƯƠNG:

Mã nhómTên nhómChức danh
1Sự nghiệp nhà trẻ: Cô nuôi dạy trẹ có trình độ sơ họcChức danh
2Sự nghiệp nhà trẻ: Cô nuôi dạy trẹ có trình độ trung họcChức danh
3Giáo viên phổ thông: có trình độ sơ họcChức danh
4Giáo viên phổ thông: có trình độ trung họcChức danh
5Giáo viên phổ thông: có trình độ cao đẳngChức danh
6Giáo viên phổ thông: có trình độ Đại họcChức danh
7Giáo viên phổ thông: Giáo viên có chức danh cao hơn và tiêu chuẩn nghiệp vụ cụ thể thì áp dụng thêm các mứcChức danh
8Giáo dục trung học chuyên nghiệp và dạy nghề: Giáo viên trường trung học chuyên nghiệp, trường công nhân kỹ thuật (dạy lý thuyết và thực hành)Chức danh
9Giáo dục đại học: Trợ lýChức danh
10Giáo dục đại học: Giảng viênChức danh
11Giáo dục đại học: Giảng viên cao cấpChức danh
12Giáo dục đại học: Giáo sư cấp 1Chức danh
13Giáo dục đại học: Giáo sư cấp 2 và đặc biệtChức danh