| Mã nhóm | Tên nhóm | Chức danh |
| 1 | Pháp chế: Chấp hành viên thành phố thuộc tỉnh, quận, huyện, thị xã | Chức danh |
| 2 | Pháp chế: Chấp hành viên tỉnh, thành phố trực thuộc TW | Chức danh |
| 3 | Pháp chế: Thẩm phán tòa án thuộc tỉnh, tòa án quận, huyện, thị xã và kiểm sát viên sơ cấp | Chức danh |
| 4 | Pháp chế: Thẩm phán tòa án thành phố thuộc trung ương, tòa án tỉnh, kiểm sát viên trung cấp | Chức danh |
| 5 | Pháp chế: Thẩm phán tòa án nhân dân tối cao và kiểm sát viên cao cấp | Chức danh |