STT | Mã bảng PC | Chức danh | Hệ số |
1 | 128-PCCV-2 | Phó Chủ nhiệm Ủy ban Kiểm tra Trung ương | 1.3 |
2 | 128-PCCV-2 | Phó trưởng ban Đảng Trung ương; | 1.3 |
3 | 128-PCCV-2 | Phó Chánh văn phòng Trung ương và tương đương; | 1.3 |
4 | 128-PCCV-2 | Bí thư Ban cán sự đảng Ngoài nước; | 1.3 |
5 | 128-PCCV-2 | Bí thư Đảng ủy khối các cơ quan Trung ương. | 1.3 |
6 | 128-PCCV-2 | Ủy viên Ủy ban Kiểm tra Trung ương | 1.25 |
7 | 128-PCCV-2 | Phó Bí thư Ban cán sự đảng Ngoài nước | 1.25 |
8 | 128-PCCV-2 | Phó Bí thư Đảng ủy khối các cơ quan Trung ương. | 1.1 |
9 | 128-PCCV-2 | Vụ trưởng, Cục trưởng, Chánh văn phòng cơ quan Đảng Trung ương và tương đương; | 1.00 |
10 | 128-PCCV-2 | Ủy viên Thường vụ chuyên trách Đảng ủy khối các cơ quan Trung ương và tương đương | 1.00 |
11 | 128-PCCV-2 | Trưởng ban chuyên trách Đảng ủy khối các cơ quan Trung ương và tương đương | 0.9 |
12 | 128-PCCV-2 | Phó Vụ trưởng, Phó Cục trưởng, Phó Chánh văn phòng cơ quan Đảng Trung ương và tương đương | 0.8 |
13 | 128-PCCV-2 | Phó trưởng ban chuyên trách Đảng ủy khối các cơ quan Trung ương và tương đương | 0.7 |
14 | 128-PCCV-2 | Trưởng phòng cơ quan Đảng Trung ương và tương đương | 0.6 |
15 | 128-PCCV-2 | Phó trưởng phòng cơ quan Đảng Trung ương và tương đương | 0.4 |