| STT | Mã bảng PC | Chức danh | Hệ số |
| 1 | 128-PCCV-3 | Phó Chủ tịch Mặt trận Tổ quốc. | 1.3 |
| 2 | 128-PCCV-3 | Phó Chủ tịch đoàn thể Trung ương | 1.25 |
| 3 | 128-PCCV-3 | Bí thư thường trực Trung ương Đoàn; | 1.2 |
| 4 | 128-PCCV-3 | Ủy viên Thường trực Đoàn Chủ tịch Mặt trận Tổ quốc. | 1.2 |
| 5 | 128-PCCV-3 | Bí thư Trung ương Đoàn (chuyên trách). | 1.1 |
| 6 | 128-PCCV-3 | Ủy viên Đoàn Chủ tịch, Thường cụ chuyên trách đoàn thể Trung ương | 1.05 |
| 7 | 128-PCCV-3 | Trưởng ban, Chánh văn phòng cơ quan Mặt trận và đoàn thể Trung ương và tương đương; | 1.00 |
| 8 | 128-PCCV-3 | Chủ tịch chuyên trách công đoàn ngành Trung ương. | 1.00 |
| 9 | 128-PCCV-3 | Phó trưởng ban, Phó Chánh văn phòng cơ quan Mặt trận và đoàn thể Trung ương và tương đương; | 0.8 |
| 10 | 128-PCCV-3 | Phó Chủ tịch chuyên trách công đoàn ngành Trung ương. | 0.8 |
| 11 | 128-PCCV-3 | Ủy viên Thường vụ chuyên trách công đoàn ngành Trung ương. | 0.65 |
| 12 | 128-PCCV-3 | Trưởng phòng cơ quan Mặt trận và đoàn thể Trung ương và tương đương; | 0.6 |
| 13 | 128-PCCV-3 | Trưởng ban chuyên trách công đoàn ngành Trung ương và tương đương. | 0.6 |
| 14 | 128-PCCV-3 | Phó Trưởng phòng cơ quan Mặt trận và đoàn thể Trung ương và tương đương; | 0.4 |
| 15 | 128-PCCV-3 | Phó Trưởng ban chuyên trách công đoàn ngành Trung ương và tương đương. | 0.4 |