Bảng phụ cấp chức vụ lãnh đạo các cơ quan mặt trận và các đoàn thể ở địa phương

 

STTMã bảng PCChức danhHệ số
1128-PCCV-5 Chủ tịch Mặt trận Đô thị loại đặc biệt Thành phố Hà Nội, Thành phố Hồ Chí Minh1.2
2128-PCCV-5 Chủ tịch, Bí thư các đoàn thể Đô thị loại đặc biệt Thành phố Hà Nội, Thành phố Hồ Chí Minh1
3128-PCCV-5 Phó Chủ tịch Mặt trận Đô thị loại đặc biệt Thành phố Hà Nội, Thành phố Hồ Chí Minh0.8
4128-PCCV-5 Phó Chủ tịch, Bí thư các đoàn thể Đô thị loại đặc biệt Thành phố Hà Nội, Thành phố Hồ Chí Minh 
5128-PCCV-5 Ủy viên chuyên trách Mặt trận và các đoàn thể Đô thị loại đặc biệt Thành phố Hà Nội, Thành phố Hồ Chí Minh0.65
6128-PCCV-5 Trưởng ban Mặt trận và các đoàn thể Đô thị loại đặc biệt Thành phố Hà Nội, Thành phố Hồ Chí Minh0.6
7128-PCCV-5 Phó trưởng ban Mặt trận và các đoàn thể Đô thị loại đặc biệt Thành phố Hà Nội, Thành phố Hồ Chí Minh0.4
8128-PCCV-5 Chủ tịch Công đoàn ngành Đô thị loại đặc biệt Thành phố Hà Nội, Thành phố Hồ Chí Minh0.65
9128-PCCV-5 Phó Chủ tịch Công đoàn ngành Đô thị loại đặc biệt Thành phố Hà Nội, Thành phố Hồ Chí Minh0.4
10128-PCCV-5 Trưởng đoàn thể khối Đô thị loại đặc biệt Thành phố Hà Nội, Thành phố Hồ Chí Minh0.4
11128-PCCV-5 Phó Trưởng đoàn thể khối Đô thị loại đặc biệt Thành phố Hà Nội, Thành phố Hồ Chí Minh0.25
12128-PCCV-5 Chủ tịch Mặt trận Đô thị loại I, các tỉnh, TP trực thuộc Trung ương còn lại1.05
13128-PCCV-5 Chủ tịch, Bí thư các đoàn thể Đô thị loại I, các tỉnh, TP trực thuộc Trung ương còn lại0.9
14128-PCCV-5 Phó Chủ tịch Mặt trận Đô thị loại I, các tỉnh, TP trực thuộc Trung ương còn lại0.7
15128-PCCV-5 Phó Chủ tịch, Bí thư các đoàn thể Đô thị loại I, các tỉnh, TP trực thuộc Trung ương còn lại0.7
16128-PCCV-5 Ủy viên chuyên trách Mặt trận và các đoàn thể Đô thị loại I, các tỉnh, TP trực thuộc Trung ương còn lại0.55
17128-PCCV-5 Trưởng ban Mặt trận và các đoàn thể Đô thị loại I, các tỉnh, TP trực thuộc Trung ương còn lại0.5
18128-PCCV-5 Phó trưởng ban Mặt trận và các đoàn thể Đô thị loại I, các tỉnh, TP trực thuộc Trung ương còn lại0.3
19128-PCCV-5 Chủ tịch Công đoàn ngành Đô thị loại I, các tỉnh, TP trực thuộc Trung ương còn lại0.55
20128-PCCV-5 Phó Chủ tịch Công đoàn ngành Đô thị loại I, các tỉnh, TP trực thuộc Trung ương còn lại0.3
21128-PCCV-5 Trưởng đoàn thể khối Đô thị loại I, các tỉnh, TP trực thuộc Trung ương còn lại0.3
22128-PCCV-5 Phó Trưởng đoàn thể khối Đô thị loại I, các tỉnh, TP trực thuộc Trung ương còn lại0.2
23128-PCCV-5 Chủ tịch Mặt trận Thành phố thuộc tỉnh là đô thị loại II0.7
24128-PCCV-5 Chủ tịch, Bí thư các đoàn thể Thành phố thuộc tỉnh là đô thị loại II0.5
25128-PCCV-5 Phó Chủ tịch Mặt trận Thành phố thuộc tỉnh là đô thị loại II0.3
26128-PCCV-5 Phó Chủ tịch, Bí thư các đoàn thể Thành phố thuộc tỉnh là đô thị loại II0.3
27128-PCCV-5 Ủy viên chuyên trách Mặt trận và các đoàn thể Thành phố thuộc tỉnh là đô thị loại II0.25
28128-PCCV-5 Chủ tịch Mặt trận TP thuộc tỉnh là đô thị loại III, quận thuộc Hà Nội, quận thuộc TP. Hồ Chí Minh0.65
29128-PCCV-5 Chủ tịch, Bí thư các đoàn thể TP thuộc tỉnh là đô thị loại III, quận thuộc Hà Nội, quận thuộc TP. Hồ Chí Minh0.4
30128-PCCV-5 Phó Chủ tịch Mặt trận TP thuộc tỉnh là đô thị loại III, quận thuộc Hà Nội, quận thuộc TP. Hồ Chí Minh0.25
31128-PCCV-5 Phó Chủ tịch, Bí thư các đoàn thể TP thuộc tỉnh là đô thị loại III, quận thuộc Hà Nội, quận thuộc TP. Hồ Chí Minh0.25
32128-PCCV-5 Ủy viên chuyên trách Mặt trận và các đoàn thể TP thuộc tỉnh là đô thị loại III, quận thuộc Hà Nội, quận thuộc TP. Hồ Chí Minh0.2
33128-PCCV-5 Chủ tịch Mặt trận Huyện, thị xã và các quận còn lại0.6
34128-PCCV-5 Chủ tịch, Bí thư các đoàn thể Huyện, thị xã và các quận còn lại0.3
35128-PCCV-5 Phó Chủ tịch Mặt trận Huyện, thị xã và các quận còn lại0.2
36128-PCCV-5 Phó Chủ tịch, Bí thư các đoàn thể Huyện, thị xã và các quận còn lại0.2
37128-PCCV-5 Ủy viên chuyên trách Mặt trận và các đoàn thể Huyện, thị xã và các quận còn lại0.15