| STT | Mã bảng PC | Chức danh | Hệ số |
| 1 | 128-PCCV-6 | Phó Giám đốc Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh | 1.3 |
| 2 | 128-PCCV-6 | Trưởng khoa, Trưởng ban, Viện trưởng, Chánh văn phòng Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh | 1 |
| 3 | 128-PCCV-6 | Phó Trưởng khoa, Phó Trưởng ban, Phó Viện trưởng, Phó Chánh văn phòng Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh | 0.8 |
| 4 | 128-PCCV-6 | Trưởng phòng và tương đương Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh | 0.6 |
| 5 | 128-PCCV-6 | Phó trưởng phòng và tương đương Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh | 0.4 |
| 6 | 128-PCCV-6 | Giám đốc Phân viện khu vực I, II, III và Phân viện Báo chí – tuyên truyền | 1.1 |
| 7 | 128-PCCV-6 | Phó Giám đốc Phân viện khu vực I, II, III và Phân viện Báo chí – tuyên truyền | 0.9 |
| 8 | 128-PCCV-6 | Trưởng khoa Phân viện khu vực I, II, III và Phân viện Báo chí – tuyên truyền | 0.7 |
| 9 | 128-PCCV-6 | Phó Trưởng khoa Phân viện khu vực I, II, III và Phân viện Báo chí – tuyên truyền | 0.5 |
| 10 | 128-PCCV-6 | Trưởng phòng Phân viện khu vực I, II, III và Phân viện Báo chí – tuyên truyền | 0.6 |
| 11 | 128-PCCV-6 | Phó trưởng phòng Phân viện khu vực I, II, III và Phân viện Báo chí – tuyên truyền | 0.4 |
| 12 | 128-PCCV-6 | Giám đốc Trường chính trị tỉnh, thành phố Loại I | 1 |
| 13 | 128-PCCV-6 | Giám đốc Trường chính trị tỉnh, thành phố Loại II | 0.9 |
| 14 | 128-PCCV-6 | Phó Giám đốc Trường chính trị tỉnh, thành phố Loại I | 0.8 |
| 15 | 128-PCCV-6 | Phó Giám đốc Trường chính trị tỉnh, thành phố Loại II | 0.7 |
| 16 | 128-PCCV-6 | Trưởng phòng và tương đương Trường chính trị tỉnh, thành phố Loại I | 0.6 |
| 17 | 128-PCCV-6 | Trưởng phòng và tương đương Trường chính trị tỉnh, thành phố Loại II | 0.5 |
| 18 | 128-PCCV-6 | Phó trưởng phòng và tương đương Trường chính trị tỉnh, thành phố Loại I | 0.04 |
| 19 | 128-PCCV-6 | Phó trưởng phòng và tương đương Trường chính trị tỉnh, thành phố Loại II | 0.3 |
| 20 | 128-PCCV-6 | Giám đốc Trung tâm bồi dưỡng chính trị huyện Loại I | 0.5 |
| 21 | 128-PCCV-6 | Giám đốc Trung tâm bồi dưỡng chính trị huyện Loại II | 0.04 |
| 22 | 128-PCCV-6 | Giám đốc Trung tâm bồi dưỡng chính trị huyện Loại III | 0.3 |
| 23 | 128-PCCV-6 | Phó Giám đốc Trung tâm bồi dưỡng chính trị huyện Loại I | 0.3 |
| 24 | 128-PCCV-6 | Phó Giám đốc Trung tâm bồi dưỡng chính trị huyện Loại II | 0.25 |
| 25 | 128-PCCV-6 | Phó Giám đốc Trung tâm bồi dưỡng chính trị huyện Loại III | 0.2 |
| 26 | 128-PCCV-6 | Phó Tổng biên tập Cơ quan báo chí (Báo Nhân dân, Tạp chí Cộng sản) | 1.3 |
| 27 | 128-PCCV-6 | Ủy viên ban biên tập Cơ quan báo chí (Báo Nhân dân, Tạp chí Cộng sản) | 1.05 |
| 28 | 128-PCCV-6 | Trưởng ban Cơ quan báo chí (Báo Nhân dân, Tạp chí Cộng sản) | 1 |
| 29 | 128-PCCV-6 | Phó Trưởng ban Cơ quan báo chí (Báo Nhân dân, Tạp chí Cộng sản) | 0.8 |
| 30 | 128-PCCV-6 | Trưởng phòng và tương đương Cơ quan báo chí (Báo Nhân dân, Tạp chí Cộng sản) | 0.6 |
| 31 | 128-PCCV-6 | Phó trưởng phòng và tương đương Cơ quan báo chí (Báo Nhân dân, Tạp chí Cộng sản) | 0.4 |
| 32 | 128-PCCV-6 | Tổng biên tập Báo địa phương (tỉnh, thành phố) Loại I | 1 |
| 33 | 128-PCCV-6 | Tổng biên tập Báo địa phương (tỉnh, thành phố) Loại II | 0.9 |
| 34 | 128-PCCV-6 | Phó tổng biên tập Báo địa phương (tỉnh, thành phố) Loại I | 0.8 |
| 35 | 128-PCCV-6 | Phó tổng biên tập Báo địa phương (tỉnh, thành phố) Loại II | 0.7 |
| 36 | 128-PCCV-6 | Trưởng phòng Báo địa phương (tỉnh, thành phố) Loại I | 0.6 |
| 37 | 128-PCCV-6 | Trưởng phòng Báo địa phương (tỉnh, thành phố) Loại II | 0.5 |
| 38 | 128-PCCV-6 | Phó trưởng phòng Báo địa phương (tỉnh, thành phố) Loại I | 0.4 |
| 39 | 128-PCCV-6 | Phó trưởng phòng Báo địa phương (tỉnh, thành phố) Loại II | 0.3 |
| 40 | 128-PCCV-6 | Giám đốc Nhà xuất bản Chính trị Quốc gia | 1.3 |
| 41 | 128-PCCV-6 | Phó Giám đốc Nhà xuất bản Chính trị Quốc gia | 1.1 |
| 42 | 128-PCCV-6 | Trưởng ban và tương đương Nhà xuất bản Chính trị Quốc gia | 0.9 |
| 43 | 128-PCCV-6 | Phó Trưởng phòng và tương đương Nhà xuất bản Chính trị Quốc gia | 0.7 |
| 44 | 128-PCCV-6 | Trưởng phòng và tương đương Nhà xuất bản Chính trị Quốc gia | 0.5 |
| 45 | 128-PCCV-6 | Phó Trưởng phòng và tương đương Nhà xuất bản Chính trị Quốc gia | 0.4 |