| STT | Mã bảng PC | Chức danh | Hệ số |
| 1 | 204-I-1 | Thứ trưởng, Phó thủ trưởng cơ quan ngang Bộ | 1.30 |
| 2 | 204-I-1 | Vụ trưởng và tương đương, Chánh văn phòng Bộ, cơ quan ngang Bộ | 1.00 |
| 3 | 204-I-1 | Phó vụ trưởng và tương đương, Phó chánh văn phòng Bộ, cơ quan ngang Bộ | 0.80 |
| 4 | 204-I-1 | Trưởng phòng thuộc Vụ và các tổ chức tương đương | 0.60 |
| 5 | 204-I-1 | Phó trưởng phòng thuộc Vụ và các tổ chức tương đương | 0.40 |