Thanh tra

 

STTMã bảng PCChức danhHệ số
1204-I-11 Chánh thanh tra (Bộ, cơ quan ngang Bộ)1.00
2204-I-11 Phó chánh thanh tra (Bộ, cơ quan ngang Bộ)0.80
3204-I-11 Trưởng phòng (Bộ, cơ quan ngang Bộ)0.60
4204-I-11 Phó trưởng phòng (Bộ, cơ quan ngang Bộ)0.40
5204-I-11 Chánh thanh tra (Cơ quan thuộc Chính phủ, Tổng cục và Cục hạng I thuộc Bộ)0.90
6204-I-11 Phó chánh thanh tra (Cơ quan thuộc Chính phủ, Tổng cục và Cục hạng I thuộc Bộ)0.70
7204-I-11 Trưởng phòng (Cơ quan thuộc Chính phủ, Tổng cục và Cục hạng I thuộc Bộ)0.50
8204-I-11 Phó trưởng phòng (Cơ quan thuộc Chính phủ, Tổng cục và Cục hạng I thuộc Bộ)0.40
9204-I-11 Chánh thanh tra (Cục hạng II, hạng III thuộc Bộ và Cục thuộc Tổng cục)Bằng phụ cấp của Trưởng ban (hoặc trưởng phòng) thuộc Cục
10204-I-11 Phó chánh thanh tra (Cục hạng II, hạng III thuộc Bộ và Cục thuộc Tổng cục)Bằng phụ cấp của Phó trưởng ban (hoặc phó trưởng phòng) thuộc Cục
11204-I-11 Chánh thanh tra tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương (Đô thị loại đặc biệt, Thành phố Hà Nội, Thành phố Hồ Chí Minh)1.00
12204-I-11 Phó chánh thanh tra tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương (Đô thị loại đặc biệt, Thành phố Hà Nội, Thành phố Hồ Chí Minh)0.80
13204-I-11 Trưởng phòng và tương đương tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương (Đô thị loại đặc biệt, Thành phố Hà Nội, Thành phố Hồ Chí Minh)0.60
14204-I-11 Phó trưởng phòng và tương đương tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương (Đô thị loại đặc biệt, Thành phố Hà Nội, Thành phố Hồ Chí Minh)0.40
15204-I-11 Chánh thanh tra tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương (Đô thị loại I, các tỉnh và thành phố trực thuộc Trung ương còn lại)0.90
16204-I-11 Phó chánh thanh tra tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương (Đô thị loại I, các tỉnh và thành phố trực thuộc Trung ương còn lại)0.70
17204-I-11 Trưởng phòng và tương đương tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương (Đô thị loại I, các tỉnh và thành phố trực thuộc Trung ương còn lại)0.50
18204-I-11 Phó trưởng phòng và tương đương tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương (Đô thị loại I, các tỉnh và thành phố trực thuộc Trung ương còn lại)0.30
19204-I-11 Chánh thanh tra Sở, ngành thuộc tỉnh, thành phố thuộc Trung ương (Sở thuộc đô thị loại đặc biệt, Thành phố Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh)0.60
20204-I-11 Phó chánh thanh tra Sở, ngành thuộc tỉnh, thành phố thuộc Trung ương (Sở thuộc đô thị loại đặc biệt, Thành phố Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh)0.40
21204-I-11 Chánh thanh tra Sở, ngành thuộc tỉnh, thành phố thuộc Trung ương (Sở thuộc đô thị loại I, các tỉnh và thành phố trực thuộc Trung ương còn lại)0.50
22204-I-11 Phó chánh thanh tra Sở, ngành thuộc tỉnh, thành phố thuộc Trung ương (Sở thuộc đô thị loại I, các tỉnh và thành phố trực thuộc Trung ương còn lại)0.30
23204-I-11 Chánh thanh tra quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh (Thành phố thuộc tỉnh là đô thị loại II)0.50
24204-I-11 Phó chánh thanh tra quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh (Thành phố thuộc tỉnh là đô thị loại II)0.40
25204-I-11 Chánh thanh tra quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh (Thành phố thuộc tỉnh là đô thị loại III, quận thuộc Hà Nội và quận thuộc Thành phố Hồ Chí Minh)0.40
26204-I-11 Phó chánh thanh tra quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh (Thành phố thuộc tỉnh là đô thị loại III, quận thuộc Hà Nội và quận thuộc Thành phố Hồ Chí Minh)0.30
27204-I-11 Chánh thanh tra quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh (Huyện, thị xã và các quận còn lại)0.30
28204-I-11 Phó chánh thanh tra quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh (Huyện, thị xã và các quận còn lại)0.20