| STT | Mã bảng PC | Chức danh | Hệ số |
| 1 | 204-I-18 | Chủ tịch Viện nghiên cứu khoa học thuộc Chính phủ (Viện Khoa học Quốc gia) | 1.40 |
| 2 | 204-I-18 | Phó Chủ tịch Viện nghiên cứu khoa học thuộc Chính phủ (Viện Khoa học Quốc gia) | 1.15 |
| 3 | 204-I-18 | Trưởng ban và tương đương Viện nghiên cứu khoa học thuộc Chính phủ (Viện Khoa học Quốc gia) | 1.00 |
| 4 | 204-I-18 | Phó trưởng ban và tương đương Viện nghiên cứu khoa học thuộc Chính phủ (Viện Khoa học Quốc gia) | 0.80 |
| 5 | 204-I-18 | Trưởng phòng và tương đương Viện nghiên cứu khoa học thuộc Chính phủ (Viện Khoa học Quốc gia) | 0.60 |
| 6 | 204-I-18 | Phó trưởng phòng và tương đương Viện nghiên cứu khoa học thuộc Chính phủ (Viện Khoa học Quốc gia) | 0.40 |
| 7 | 204-I-18 | Các chức danh lãnh đạotrong các Viện nghiên cứu khoa học (Còn lại) | Từ 0.2 đến 1.0 |