STT | Mã bảng PC | Chức danh | Hệ số |
1 | 204-I-19 | Giám đốc Đại học Quốc gia | 1.30 |
2 | 204-I-19 | Phó Giám đốc Đại học Quốc gia | 1.10 |
3 | 204-I-19 | Trưởng ban và tương đương Đại học Quốc gia | 0.90 |
4 | 204-I-19 | Phó trưởng ban và tương đương Đại học Quốc gia | 0.70 |
5 | 204-I-19 | Trưởng phòng và tương đương Đại học Quốc gia | 0.50 |
6 | 204-I-19 | Phó trưởng phòng và tương đương Đại học Quốc gia | 0.40 |
7 | 204-I-19 | Các chức danh lãnh đạo thuộc Đại học vùng và trường Đại học trọng điểm | Từ 0.15 đến 1.1 |
8 | 204-I-19 | Các chức danh lãnh đạo trong các trường Đại học còn lại | Từ 0.15 đến 1.0 |
9 | 204-I-19 | Các chức danh lãnh đạo trong các trường Cao đẳng | Từ 0.15 đến 0.9 |
10 | 204-I-19 | Các chức danh lãnh đạo trong các trường Trung học chuyên nghiệp và dạynghề | Từ 0.15 đến 0.8 |
11 | 204-I-19 | Các chức danh lãnh đạo trong các trường phổ thông | Từ 0.15 đến 0.7 |
12 | 204-I-19 | Các chức danh lãnh đạo trong các trường mầm non | Từ 0.15 đến 0.5 |