STT | Mã bảng PC | Chức danh | Hệ số |
1 | 204-I-2 | Thủ trưởng cơ quan thuộc Chính phủ | 1.30 |
2 | 204-I-2 | Phó thủ trưởng cơ quan thuộc Chính phủ | 1.10 |
3 | 204-I-2 | Trưởng ban (hoặc Vụ trưởng) và tương đương cơ quan thuộc Chính phủ | 0.90 |
4 | 204-I-2 | Phó trưởng ban (hoặc Phó Vụ trưởng) và tương đương cơ quan thuộc Chính phủ | 0.70 |
5 | 204-I-2 | Trưởng phòng thuộc Ban (hoặc thuộc Vụ) trong cơ quan thuộc Chính phủ | 0.50 |
6 | 204-I-2 | Phó Trưởng phòng thuộc Ban (hoặc thuộc Vụ) trong cơ quan thuộc Chính phủ | 0.40 |