| STT | Mã bảng PC | Chức danh | Hệ số |
| 1 | 204-I-20 | Hệ điều trị: Các chức danh lãnh đạo trong bệnh viện | Từ 0.15 đến 1.1 |
| 2 | 204-I-20 | Hệ điều trị: Các chức danh lãnh đạo trong Trung tâm y tế | Từ 0.15 đến 0.7 |
| 3 | 204-I-20 | Hệ điều trị: Các chức danh lãnh đạo trạm chuyên khoa, đội lưu động y tế, trạm y tế | Từ 0.15 đến 0.5 |
| 4 | 204-I-20 | Hệ dự phòng: Các chức danh lãnh đạo trong các Viện | Từ 0.15 đến 1.0 |
| 5 | 204-I-20 | Hệ dự phòng: Các chức danh lãnh đạo trong các Trung tâm | Từ 0.15 đến 0.7 |
| 6 | 204-I-20 | Hệ dự phòng: Các chức danh lãnh đạo trong các Đội y tế dự phòng | Từ 0.15 đến 0.5 |