| STT | Mã bảng PC | Chức danh | Hệ số |
| 1 | 204-I-4 | Cục trưởng thuộc Bộ - Hạng I | 1.25 |
| 2 | 204-I-4 | Phó cục trưởng thuộc Bộ - Hạng I | 1.05 |
| 3 | 204-I-4 | Trưởng ban (hoặc Trưởng phòng) và tương đương thuộc Cục thuộc Bộ - Hạng I | 0.90 |
| 4 | 204-I-4 | Phó trưởng ban (hoặc Phó trưởng phòng) và tương đương thuộc Cục thuộc Bộ - Hạng I | 0.70 |
| 5 | 204-I-4 | Trưởng phòng thuộc Ban trong Cục thuộc Bộ (nếu có) - Hạng I | 0.50 |
| 6 | 204-I-4 | Phó trưởng phòng thuộc Ban trong Cục thuộc Bộ (nếu có) - Hạng I | 0.40 |
| 7 | 204-I-4 | Cục trưởng thuộc Bộ - Hạng II | 1.10 |
| 8 | 204-I-4 | Phó cục trưởng thuộc Bộ - Hạng II | 0.90 |
| 9 | 204-I-4 | Trưởng ban (hoặc Trưởng phòng) và tương đương thuộc Cục thuộc Bộ - Hạng II | 0.60 |
| 10 | 204-I-4 | Phó trưởng ban (hoặc Phó trưởng phòng) và tương đương thuộc Cục thuộc Bộ - Hạng II | 0.40 |
| 11 | 204-I-4 | Trưởng phòng thuộc Ban trong Cục thuộc Bộ (nếu có) - Hạng II | 0.30 |
| 12 | 204-I-4 | Phó trưởng phòng thuộc Ban trong Cục thuộc Bộ (nếu có) - Hạng II | 0.20 |
| 13 | 204-I-4 | Cục trưởng thuộc Bộ - Hạng III | 1.00 |
| 14 | 204-I-4 | Phó cục trưởng thuộc Bộ - Hạng III | 0.80 |
| 15 | 204-I-4 | Trưởng ban (hoặc Trưởng phòng) và tương đương thuộc Cục thuộc Bộ - Hạng III | 0.60 |
| 16 | 204-I-4 | Phó trưởng ban (hoặc Phó trưởng phòng) và tương đương thuộc Cục thuộc Bộ - Hạng III | 0.40 |