Ban quản lý khu công nghiệp.
| STT | Mã bảng PC | Chức danh | Hệ số |
| 1 | 204-I-6 | Trưởng ban - Hạng I | 1.10 |
| 2 | 204-I-6 | Phó trưởng ban - Hạng I | 0.90 |
| 3 | 204-I-6 | Trưởng phòng và tương đương - Hạng I | 0.60 |
| 4 | 204-I-6 | Phó trưởng phòng và tương đương - Hạng I | 0.40 |
| 5 | 204-I-6 | Trưởng ban - Hạng II | 1.00 |
| 6 | 204-I-6 | Phó trưởng ban - Hạng II | 0.80 |
| 7 | 204-I-6 | Trưởng phòng và tương đương - Hạng II | 0.60 |
| 8 | 204-I-6 | Phó trưởng phòng và tương đương - Hạng II | 0.40 |