Uỷ ban nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương

 

STTMã bảng PCChức danhHệ số
1204-I-7 Phó Chủ tịch Uỷ ban nhân dân (Đô thị loại đặc biệt, Thành phố Hà Nội, Thành phố Hồ Chí Minh)1.20
2204-I-7 Chánh văn phòng Uỷ ban nhân dân, Giám đốc Sở và tương đương (Đô thị loại đặc biệt, Thành phố Hà Nội, Thành phố Hồ Chí Minh)1.00
3204-I-7 Phó chánh văn phòng Uỷ ban nhân dân, Phó Giám đốc Sở và tương đương (Đô thị loại đặc biệt, Thành phố Hà Nội, Thành phố Hồ Chí Minh)0.80
4204-I-7 Trưởng phòng Sở và tương đương (Đô thị loại đặc biệt, Thành phố Hà Nội, Thành phố Hồ Chí Minh)0.60
5204-I-7 Phó trưởng phòng Sở và tương đương (Đô thị loại đặc biệt, Thành phố Hà Nội, Thành phố Hồ Chí Minh)0.40
6204-I-7 Chủ tịch Uỷ ban nhân dân (Đô thị loại I, các tỉnh và thành phố trực thuộc Trung ương còn lại)1.25
7204-I-7 Phó Chủ tịch Uỷ ban nhân dân (Đô thị loại I, các tỉnh và thành phố trực thuộc Trung ương còn lại)1.05
8204-I-7 Chánh văn phòng Uỷ ban nhân dân, Giám đốc Sở và tương đương (Đô thị loại I, các tỉnh và thành phố trực thuộc Trung ương còn lại)0.90
9204-I-7 Phó chánh văn phòng Uỷ ban nhân dân, Phó Giám đốc Sở và tương đương (Đô thị loại I, các tỉnh và thành phố trực thuộc Trung ương còn lại)0.70
10204-I-7 Trưởng phòng Sở và tương đương (Đô thị loại I, các tỉnh và thành phố trực thuộc Trung ương còn lại)0.50
11204-I-7 Phó trưởng phòng Sở và tương đương (Đô thị loại I, các tỉnh và thành phố trực thuộc Trung ương còn lại)0.30