| STT | Mã bảng PC | Chức danh | Hệ số |
| 1 | 204-I-8 | Chi cục trưởng thuộc Sở (Sở thuộc đô thị loại đặc biệt, Thành phố Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh) | 0.80 |
| 2 | 204-I-8 | Phó chi cục trưởng thuộc Sở (Sở thuộc đô thị loại đặc biệt, Thành phố Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh) | 0.60 |
| 3 | 204-I-8 | Trưởng phòng chi cục và tương đương (Sở thuộc đô thị loại đặc biệt, Thành phố Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh) | 0.40 |
| 4 | 204-I-8 | Phó trưởng phòng chi cục và tương đương (Sở thuộc đô thị loại đặc biệt, Thành phố Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh) | 0.25 |
| 5 | 204-I-8 | Chi cục trưởng thuộc Sở (Sở thuộc đô thị loại I, các tỉnh và thành phố trực thuộc Trung ương còn lại) | 0.70 |
| 6 | 204-I-8 | Phó chi cục trưởng thuộc Sở (Sở thuộc đô thị loại I, các tỉnh và thành phố trực thuộc Trung ương còn lại) | 0.50 |
| 7 | 204-I-8 | Trưởng phòng chi cục và tương đương (Sở thuộc đô thị loại I, các tỉnh và thành phố trực thuộc Trung ương còn lại) | 0.30 |
| 8 | 204-I-8 | Phó trưởng phòng chi cục và tương đương (Sở thuộc đô thị loại I, các tỉnh và thành phố trực thuộc Trung ương còn lại) | 0.20 |