STT | Mã bảng PC | Chức danh | Hệ số |
1 | 25-PCCVLD-HAIQUAN | Giám đốc Hải quan tỉnh, liên tỉnh Loại I | 0.8 |
2 | 25-PCCVLD-HAIQUAN | Giám đốc Hải quan tỉnh, liên tỉnh Loại II | 0.7 |
3 | 25-PCCVLD-HAIQUAN | Phó giám đốc Hải quan tỉnh, liên tỉnh Loại I | 0.6 |
4 | 25-PCCVLD-HAIQUAN | Phó giám đốc Hải quan tỉnh, liên tỉnh Loại II | 0.5 |
5 | 25-PCCVLD-HAIQUAN | Trưởng cửa khẩu Loại I | 0.45 |
6 | 25-PCCVLD-HAIQUAN | Trưởng cửa khẩu Loại II | 0.4 |
7 | 25-PCCVLD-HAIQUAN | Phó trưởng cửa khẩu Loại I | 0.4 |
8 | 25-PCCVLD-HAIQUAN | Phó trưởng cửa khẩu Loại II | 0.3 |
9 | 25-PCCVLD-HAIQUAN | Đội trưởng thuộc Hải quan tỉnh Loại I | 0.4 |
10 | 25-PCCVLD-HAIQUAN | Đội trưởng thuộc Hải quan tỉnh Loại II | 0.3 |
11 | 25-PCCVLD-HAIQUAN | Phó đội trưởng thuộc Hải quan tỉnh Loại I | 0.3 |
12 | 25-PCCVLD-HAIQUAN | Phó đội trưởng thuộc Hải quan tỉnh Loại II | 0.25 |
13 | 25-PCCVLD-HAIQUAN | Đội trưởng thuộc cửa khẩu Loại I | 0.25 |
14 | 25-PCCVLD-HAIQUAN | Đội trưởng thuộc cửa khẩu Loại II | 0.15 |
15 | 25-PCCVLD-HAIQUAN | Phó đội trưởng thuộc cửa khẩu Loại I | 0.15 |
16 | 25-PCCVLD-HAIQUAN | Phó đội trưởng thuộc cửa khẩu Loại II | 0.1 |