Bảng phụ cấp chưc vụ lãnh đạo: Kiểm lâm
STT | Mã bảng PC | Chức danh | Hệ số |
1 | 25-PCCVLD-KIEMLAM | Chi cục trưởng | 0.5 |
2 | 25-PCCVLD-KIEMLAM | Phó chi cục trưởng | 0.4 |
3 | 25-PCCVLD-KIEMLAM | Trưởng phòng thuộc chi cục | 0.2 |
4 | 25-PCCVLD-KIEMLAM | Phó trưởng phòng thuộc chi cục | 0.1 |
5 | 25-PCCVLD-KIEMLAM | Hạt trưởng | 0.3 |
6 | 25-PCCVLD-KIEMLAM | Phó hạt trưởng | 0.25 |
7 | 25-PCCVLD-KIEMLAM | Trạm trưởng | 0.25 |
8 | 25-PCCVLD-KIEMLAM | Phó trạm trưởng | 0.15 |