STT | Mã bảng PC | Chức danh | Hệ số |
1 | 25-PCCVLD-KSND | Phó viện trưởng Viện kiểm sát nhân dân tối cao | 1.1 |
2 | 25-PCCVLD-KSND | Viện trưởng nghiệp vụ Viện kiểm sát nhân dân tối cao | 0.85 |
3 | 25-PCCVLD-KSND | Phó viện trưởng nghiệp vụ Viện kiểm sát nhân dân tối cao | 0.6 |
4 | 25-PCCVLD-KSND | Trưởng phòng nghiệp vụ Viện kiểm sát nhân dân tối cao | 0.4 |
5 | 25-PCCVLD-KSND | Phó trưởng phòng nghiệp vụ Viện kiểm sát nhân dân tối cao | 0.3 |
6 | 25-PCCVLD-KSND | Viện trưởng Viện kiểm sát nhân dân tỉnh, Thành phố trực thuộc trung ương Loại I | 0.85 |
7 | 25-PCCVLD-KSND | Viện trưởng Viện kiểm sát nhân dân tỉnh, Thành phố trực thuộc trung ương Loại II | 0.8 |
8 | 25-PCCVLD-KSND | Phó viện trưởng Viện kiểm sát nhân dân tỉnh, Thành phố trực thuộc trung ương Loại I | 0.7 |
9 | 25-PCCVLD-KSND | Phó viện trưởng Viện kiểm sát nhân dân tỉnh, Thành phố trực thuộc trung ương Loại II | 0.6 |
10 | 25-PCCVLD-KSND | Trưởng phòng nghiệp vụ Viện kiểm sát nhân dân tỉnh, Thành phố trực thuộc trung ương Loại I | 0.4 |
11 | 25-PCCVLD-KSND | Trưởng phòng nghiệp vụ Viện kiểm sát nhân dân tỉnh, Thành phố trực thuộc trung ương Loại II | 0.3 |
12 | 25-PCCVLD-KSND | Phó trưởng phòng nghiệp vụ Viện kiểm sát nhân dân tỉnh, Thành phố trực thuộc trung ương Loại I | 0.3 |
13 | 25-PCCVLD-KSND | Phó trưởng phòng nghiệp vụ Viện kiểm sát nhân dân tỉnh, Thành phố trực thuộc trung ương Loại II | 0.25 |
14 | 25-PCCVLD-KSND | Viện trưởng Viện kiểm sát nhân dân quận, huyện, thị xã thành phố thuộc tỉnh Loại I | 0.6 |
15 | 25-PCCVLD-KSND | Viện trưởng Viện kiểm sát nhân dân quận, huyện, thị xã thành phố thuộc tỉnh Loại II | 0.55 |
16 | 25-PCCVLD-KSND | Phó viện trưởng Viện kiểm sát nhân dân quận, huyện, thị xã thành phố thuộc tỉnh Loại I | 0.45 |
17 | 25-PCCVLD-KSND | Phó viện trưởng Viện kiểm sát nhân dân quận, huyện, thị xã thành phố thuộc tỉnh Loại II | 0.4 |