| STT | Mã bảng PC | Chức danh | Hệ số |
| 1 | 25-PCCVLD-KTTV | Giám đốc đài khí tượng thủy văn Loại I | 0.8 |
| 2 | 25-PCCVLD-KTTV | Giám đốc đài khí tượng thủy văn Loại II | 0.7 |
| 3 | 25-PCCVLD-KTTV | Phó giám đốc đài khí tượng thủy văn Loại I | 0.6 |
| 4 | 25-PCCVLD-KTTV | Phó giám đốc đài khí tượng thủy văn Loại II | 0.5 |
| 5 | 25-PCCVLD-KTTV | Trưởng phòng và tương đương đài khí tượng thủy văn Loại I | 0.4 |
| 6 | 25-PCCVLD-KTTV | Trưởng phòng và tương đương đài khí tượng thủy văn Loại II | 0.3 |
| 7 | 25-PCCVLD-KTTV | Phó trưởng phòng và tương đương đài khí tượng thủy văn Loại I | 0.3 |
| 8 | 25-PCCVLD-KTTV | Phó trưởng phòng và tương đương đài khí tượng thủy văn Loại II | 0.2 |
| 9 | 25-PCCVLD-KTTV | Trạm trưởng trạm khí tượng thủy văn Loại I | 0.4 |
| 10 | 25-PCCVLD-KTTV | Trạm trưởng trạm khí tượng thủy văn Loại II | 0.3 |
| 11 | 25-PCCVLD-KTTV | Phó trạm trưởng trạm khí tượng thủy văn Loại I | 0.25 |
| 12 | 25-PCCVLD-KTTV | Phó trạm trưởng trạm khí tượng thủy văn Loại II | 0.15 |