STT | Mã bảng PC | Chức danh | Hệ số |
1 | 25-PCCVLD-THANHTRA | Chánh thanh tra Bộ và cơ quan nganh Bộ | 0.8 |
2 | 25-PCCVLD-THANHTRA | Phó chánh thanh tra Bộ và cơ quan nganh Bộ | 0.6 |
3 | 25-PCCVLD-THANHTRA | Chánh thanh tra Tổng cục và cục có tổ chức tương đương Loại I | 0.7 |
4 | 25-PCCVLD-THANHTRA | Chánh thanh tra Tổng cục và cục có tổ chức tương đương Loại II | 0.4 |
5 | 25-PCCVLD-THANHTRA | Phó chánh thanh tra Tổng cục và cục có tổ chức tương đương Loại I | 0.5 |
6 | 25-PCCVLD-THANHTRA | Phó chánh thanh tra Tổng cục và cục có tổ chức tương đương Loại II | 0.3 |
7 | 25-PCCVLD-THANHTRA | Chánh thanh tra tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương Loại I | 0.8 |
8 | 25-PCCVLD-THANHTRA | Chánh thanh tra tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương Loại II | 0.7 |
9 | 25-PCCVLD-THANHTRA | Phó Chánh thanh tra tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương Loại I | 0.6 |
10 | 25-PCCVLD-THANHTRA | Phó Chánh thanh tra tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương Loại II | 0.5 |
11 | 25-PCCVLD-THANHTRA | Trưởng phòng và tương đương thuộc tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương Loại I | 0.4 |
12 | 25-PCCVLD-THANHTRA | Trưởng phòng và tương đương thuộc tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương Loại II | 0.3 |
13 | 25-PCCVLD-THANHTRA | Phó Trưởng phòng và tương đương thuộc tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương Loại I | 0.3 |
14 | 25-PCCVLD-THANHTRA | Phó Trưởng phòng và tương đương thuộc tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương Loại II | 0.2 |
15 | 25-PCCVLD-THANHTRA | Chánh thanh tra Sở ngành thuộc tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương Loại I | 0.4 |
16 | 25-PCCVLD-THANHTRA | Chánh thanh tra Sở ngành thuộc tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương Loại II | 0.3 |
17 | 25-PCCVLD-THANHTRA | Phó Chánh thanh tra Sở ngành thuộc tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương Loại I | 0.3 |
18 | 25-PCCVLD-THANHTRA | Phó Chánh thanh tra Sở ngành thuộc tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương Loại II | 0.2 |
19 | 25-PCCVLD-THANHTRA | Chánh thanh tra quận, huyện, thị xã thuộc tỉnh Loại I | 0.3 |
20 | 25-PCCVLD-THANHTRA | Chánh thanh tra quận, huyện, thị xã thuộc tỉnh Loại II | 0.2 |
21 | 25-PCCVLD-THANHTRA | Phó Chánh thanh tra quận, huyện, thị xã thuộc tỉnh Loại I | 0.2 |
22 | 25-PCCVLD-THANHTRA | Phó Chánh thanh tra quận, huyện, thị xã thuộc tỉnh Loại II | 0.1 |