Bảng phụ cấp chưc vụ lãnh đạo: Tư pháp và tòa án

 

STTMã bảng PCChức danhHệ số
125-PCCVLD-TPTA Phó Chánh án Toà án nhân dân tối cao1.1
225-PCCVLD-TPTA Chánh toà Toà án nhân dân tối cao0.85
325-PCCVLD-TPTA Phó Chánh toà Toà án nhân dân tối cao0.6
425-PCCVLD-TPTA Trưởng phòng nghiệp vụ Toà án nhân dân tối cao0.4
525-PCCVLD-TPTA Phó Trưởng phòng nghiệp vụ Toà án nhân dân tối cao0.3
625-PCCVLD-TPTA Chánh án Tòa án nhân dân thành phố Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh0.85
725-PCCVLD-TPTA Chánh án Tòa án nhân dân tỉnh, thành phố còn lại0.8
825-PCCVLD-TPTA Phó chánh án Tòa án nhân dân thành phố Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh0.7
925-PCCVLD-TPTA Phó chánh án Tòa án nhân dân tỉnh, thành phố còn lại0.6
1025-PCCVLD-TPTA Chánh tòa Tòa án nhân dân thành phố Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh0.55
1125-PCCVLD-TPTA Chánh tòa Tòa án nhân dân tỉnh, thành phố còn lại0.45
1225-PCCVLD-TPTA Phó chánh tòa Tòa án nhân dân thành phố Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh0.45
1325-PCCVLD-TPTA Phó chánh tòa Tòa án nhân dân tỉnh, thành phố còn lại0.4
1425-PCCVLD-TPTA Chánh án Tòa án huyện, quận, thị xã, Thành phố thuộc tỉnh Loại I0.6
1525-PCCVLD-TPTA Chánh án Tòa án huyện, quận, thị xã, Thành phố thuộc tỉnh Loại II0.55
1625-PCCVLD-TPTA Phó chánh án Tòa án huyện, quận, thị xã, Thành phố thuộc tỉnh Loại I0.45
1725-PCCVLD-TPTA Phó chánh án Tòa án huyện, quận, thị xã, Thành phố thuộc tỉnh Loại II0.4
1825-PCCVLD-TPTA Chấp hành viên trưởng tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương Loại I0.7
1925-PCCVLD-TPTA Chấp hành viên trưởng tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương Loại II0.6
2025-PCCVLD-TPTA Chấp hành viên trưởng quận, huyện, thị xã Loại I0.45
2125-PCCVLD-TPTA Chấp hành viên trưởng quận, huyện, thị xã Loại II0.4