STT | Mã bảng PC | Chức danh | Hệ số |
1 | 25-PCCVLD-TTKT | Chủ tịch Trọng tài kinh tế nhà nước | 1.15 |
2 | 25-PCCVLD-TTKT | Phó Chủ tịch Trọng tài kinh tế nhà nước | 0.95 |
3 | 25-PCCVLD-TTKT | Vụ trưởng, Chánh văn phòng Trọng tài kinh tế nhà nước | 0.8 |
4 | 25-PCCVLD-TTKT | Phó vụ trưởng, Phó chánh văn phòng Trọng tài kinh tế nhà nước | 0.6 |
5 | 25-PCCVLD-TTKT | Trưởng phòng và tương đương Trọng tài kinh tế nhà nước | 0.4 |
6 | 25-PCCVLD-TTKT | Phó trưởng phòng và tương đương Trọng tài kinh tế nhà nước | 0.3 |
7 | 25-PCCVLD-TTKT | Chủ tịch Trọng tài kinh tế tỉnh thành phố trực thuộc trung ương Loại I | 0.8 |
8 | 25-PCCVLD-TTKT | Chủ tịch Trọng tài kinh tế tỉnh thành phố trực thuộc trung ương Loại II | 0.7 |
9 | 25-PCCVLD-TTKT | Phó chủ tịch Trọng tài kinh tế tỉnh thành phố trực thuộc trung ương Loại I | 0.6 |
10 | 25-PCCVLD-TTKT | Phó chủ tịch Trọng tài kinh tế tỉnh thành phố trực thuộc trung ương Loại II | 0.5 |
11 | 25-PCCVLD-TTKT | Chủ tịch Trọng tài kinh tế quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh Loại I | 0.3 |
12 | 25-PCCVLD-TTKT | Chủ tịch Trọng tài kinh tế quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh Loại II | 0.2 |
13 | 25-PCCVLD-TTKT | Phó chủ tịch Trọng tài kinh tế quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh Loại I | 0.2 |
14 | 25-PCCVLD-TTKT | Phó chủ tịch Trọng tài kinh tế quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh Loại II | 0.1 |