Bảng phụ cấp chức vụ lãnh đạo lực lượng vũ trang
| STT | Mã bảng PC | Chức danh | Hệ số |
| 1 | 25-PCCVLLVT | Bộ trưởng Bộ quốc phòng | 1.15 |
| 2 | 25-PCCVLLVT | Tổng tham mưu trưởng | 1.1 |
| 3 | 25-PCCVLLVT | Tư lệnh quân khu, quân chủng | 1 |
| 4 | 25-PCCVLLVT | Tư lệnh quân đoàn | 0.9 |
| 5 | 25-PCCVLLVT | Phó tư lệnh quân đoàn | 0.8 |
| 6 | 25-PCCVLLVT | Sư đoàn trưởng | 0.7 |
| 7 | 25-PCCVLLVT | Phó sư đoàn trưởng | 0.6 |
| 8 | 25-PCCVLLVT | Trung đoàn trưởng | 0.5 |
| 9 | 25-PCCVLLVT | Phó trung đoàn trưởng | 0.4 |
| 10 | 25-PCCVLLVT | Tiểu đoàn trưởng | 0.35 |
| 11 | 25-PCCVLLVT | Phó tiểu đoàn trưởng | 0.3 |
| 12 | 25-PCCVLLVT | Đại đội trưởng | 0.25 |
| 13 | 25-PCCVLLVT | Phó đại đội trưởng | 0.2 |
| 14 | 25-PCCVLLVT | Trung đội trưởng | 0.15 |